--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ el alamein chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
ongoings
:
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn
+
lọc lõi
:
worldly-wise
+
red man
:
người da đỏ